Cách hỏi người khác đã ăn cơm chưa sáng ăn tối ăn trưa chưa bằng tiếng anh
Bữa cơm thường được hiểu là bữa trưa hoặc bữa tối. Thông thường câu hỏi này đặt ra khi bạn muốn mời người đó đi ăn hoặc rủ người đó đi ăn. Cách hỏi xem người khác đã ăn cơm chưa bằng tiếng Anh rất đơn giản, hãy nhìn vào các ví dụ sau đây
1. A: Have you had your lunch yet?
(Cậu ăn trưa chưa vậy?)
B: No, I haven’t had my lunch yet. Do you want to have lunch with me?
(Chưa, tôi chưa ăn trưa. Cậu có muốn đi ăn trưa với tôi không?)
2. A: Have you already had your dinner?
(Cậu đã ăn tối rồi à?)
B: Yes, I’ve had my dinner. I’m so full now
(Ừ, tôi ăn tối rồi. Bây giờ tôi no quá)
3. A: Did you eat anything?
(Cậu đã ăn gì chưa?)
B: Yes, I did
(Rồi, tôi ăn rồi)
A: What did you eat?
(Cậu đã ăn gì vậy?)
B: Hambuger and french fries. What about you? Have you eaten anything yet?
(Bánh mì kẹp và khoai tây chiên kiểu Pháp. Còn cậu thì sao? Cậu ăn gì chưa?)
A: Not yet. I’m as hungry as a wolf
(Chưa, tôi đói như con sói đây)
4. A: Have you had your lunch?
(Cậu ăn trưa chưa?)
B: Yes, I had lunch at 11 o’clock
(Rồi, tôi ăn trưa lúc 11 giờ)
5. A: I’m hungry
(Tôi đói quá)
B: Hungry? It’s just 3PM now
(Đói á? Bây giờ mới 3 giờ chiều thôi mà)
A: I know, but I am already starving
(Tôi biết, nhưng tôi sắp đói chết rồi)
B: Did you have your lunch?
(Cậu ăn trưa chưa vậy?)
Hy vọng ví dụ trên sẽ giúp các bạn sử dụng tiếng Anh tốt hơn trong các tình huống giao tiếp cơ bản trong công việc và xã hội bạn bè
Bữa cơm thường được hiểu là bữa trưa hoặc bữa tối. Thông thường câu hỏi này đặt ra khi bạn muốn mời người đó đi ăn hoặc rủ người đó đi ăn. Cách hỏi xem người khác đã ăn cơm chưa bằng tiếng Anh rất đơn giản, hãy nhìn vào các ví dụ sau đây
1. A: Have you had your lunch yet?
(Cậu ăn trưa chưa vậy?)
B: No, I haven’t had my lunch yet. Do you want to have lunch with me?
(Chưa, tôi chưa ăn trưa. Cậu có muốn đi ăn trưa với tôi không?)
2. A: Have you already had your dinner?
(Cậu đã ăn tối rồi à?)
B: Yes, I’ve had my dinner. I’m so full now
(Ừ, tôi ăn tối rồi. Bây giờ tôi no quá)
3. A: Did you eat anything?
(Cậu đã ăn gì chưa?)
B: Yes, I did
(Rồi, tôi ăn rồi)
A: What did you eat?
(Cậu đã ăn gì vậy?)
B: Hambuger and french fries. What about you? Have you eaten anything yet?
(Bánh mì kẹp và khoai tây chiên kiểu Pháp. Còn cậu thì sao? Cậu ăn gì chưa?)
A: Not yet. I’m as hungry as a wolf
(Chưa, tôi đói như con sói đây)
4. A: Have you had your lunch?
(Cậu ăn trưa chưa?)
B: Yes, I had lunch at 11 o’clock
(Rồi, tôi ăn trưa lúc 11 giờ)
5. A: I’m hungry
(Tôi đói quá)
B: Hungry? It’s just 3PM now
(Đói á? Bây giờ mới 3 giờ chiều thôi mà)
A: I know, but I am already starving
(Tôi biết, nhưng tôi sắp đói chết rồi)
B: Did you have your lunch?
(Cậu ăn trưa chưa vậy?)
Hy vọng ví dụ trên sẽ giúp các bạn sử dụng tiếng Anh tốt hơn trong các tình huống giao tiếp cơ bản trong công việc và xã hội bạn bè