경리부 (Gyeong-ri-bu): bộ phận kế toán
관리부 (Gwan-ri-bu): bộ phận quản lý
무역부 (Mu-yeok-bu): bộ phận xuất nhập khẩu
총무부 (Chong-mu-bu): bộ phận hành chính
업무부 (Eom-mu-bu): bộ phận nghiệp vụ
생산부 (Saeng-san-bu): bộ phận sản xuất
컴퓨터 (Keom-pyu-teo): máy vi tính
복사기 (Bok-sa-gi): máy photocopy
팩스 (Paek-seu): máy fax
전화기 (Jeon-hwa-gi): điện thoại
프린터기 (Peu-rin-teo-gi): máy in
계산기 (Gye-san-gi): máy tính
장부 (Jang-bu): sổ ghi chép việc chi xuất tiền bạc, hàng hóa
기록하다 (Gi-rok-ha-da): vào sổ / ghi chép lại
전화번호 (Jeon-hwa-bo-no): số điện thoại
열쇠 (Yeol-soe): chìa khóa
여권 (Yeo-gwon): hộ chiếu
외국인등록증 (We-guk-in-deung-nok-jeung): thẻ đăng ký người nước ngoài
백지 (Baek-ji): giấy trắng
월급 (Wol-geup): lương
출근카드 (Chul-geun-ka-deu): thẻ chấm công
보너스 (Bo-neo-seu): tiền thưởng
월급명세서 (Wol-geup-myeong-seo-seo): bảng lương
기본월급 (Gi-bon-wol-geup): tiền lương cơ bản
잔업수당 (Jan-eop-su-dang): tiền tăng ca / làm thêm
특근수당 (Teuk-geun-su-dang): tiền làm ngày chủ nhật
심야수당 (Sim-ya-su-dang): tiền làm đêm
유해수당 (Yu-hae-su-dang): tiền trợ cấp độc hại
퇴직금 (Toe-jik-geum): tiền trợ cấp thôi việc
월급날 (Wol-geup-nal): ngày trả lương
관리부 (Gwan-ri-bu): bộ phận quản lý
무역부 (Mu-yeok-bu): bộ phận xuất nhập khẩu
총무부 (Chong-mu-bu): bộ phận hành chính
업무부 (Eom-mu-bu): bộ phận nghiệp vụ
생산부 (Saeng-san-bu): bộ phận sản xuất
컴퓨터 (Keom-pyu-teo): máy vi tính
복사기 (Bok-sa-gi): máy photocopy
팩스 (Paek-seu): máy fax
전화기 (Jeon-hwa-gi): điện thoại
프린터기 (Peu-rin-teo-gi): máy in
계산기 (Gye-san-gi): máy tính
장부 (Jang-bu): sổ ghi chép việc chi xuất tiền bạc, hàng hóa
기록하다 (Gi-rok-ha-da): vào sổ / ghi chép lại
전화번호 (Jeon-hwa-bo-no): số điện thoại
열쇠 (Yeol-soe): chìa khóa
여권 (Yeo-gwon): hộ chiếu
외국인등록증 (We-guk-in-deung-nok-jeung): thẻ đăng ký người nước ngoài
백지 (Baek-ji): giấy trắng
월급 (Wol-geup): lương
출근카드 (Chul-geun-ka-deu): thẻ chấm công
보너스 (Bo-neo-seu): tiền thưởng
월급명세서 (Wol-geup-myeong-seo-seo): bảng lương
기본월급 (Gi-bon-wol-geup): tiền lương cơ bản
잔업수당 (Jan-eop-su-dang): tiền tăng ca / làm thêm
특근수당 (Teuk-geun-su-dang): tiền làm ngày chủ nhật
심야수당 (Sim-ya-su-dang): tiền làm đêm
유해수당 (Yu-hae-su-dang): tiền trợ cấp độc hại
퇴직금 (Toe-jik-geum): tiền trợ cấp thôi việc
월급날 (Wol-geup-nal): ngày trả lương