động từ - danh từ - giống - nghĩa

abandonner abandon m bỏ, từ bỏ

accepter acceptation f chấp nhận

accompagner accompagnement m đi cùng

accorder accord hợp, đồng ý

accrocher accrochement m mắc vào

accroitre accroissement m tăng

accueillir accueil m hái

acheter achat m mua, tậu

achever achévement m hình thành

acquérir acquisition f mua, tậu

adapteradaptation f thích ứng

adopter adoptation f nhận con nuôi

adorer adoration f tôn thờ

adoucir adoucisement m làm dịu

adresser adresse f gửi

affaiblir affaiblisement m làm yếu đi

affecter affectation f tác động

affronter affronterment m đương đầu

affrimer affimation f khẳng định

agister agitation f lay động

aider aide f giúp đỡ

améliore amélioration f cải thiện

annoncer annonciation f thông báo

annoncer annonce m thông báo

apparai^tre apparition f hiện ra

appeler appellation f gọi